Có 2 kết quả:
勘驗 kān yàn ㄎㄢ ㄧㄢˋ • 勘验 kān yàn ㄎㄢ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) examination
(2) examination
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) examination
(2) examination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0